Cách Dùng Câu Ghép Trong Tiếng Đức
26 Tháng Mười Hai, 2023
6 Thì Trong Tiếng Đức Cần Phải Biết
28 Tháng Mười Hai, 2023

Những Từ Đồng Nghĩa Với Schlafen Trong Tiếng Đức

Các Từ Đồng Nghĩa Với Schlafen

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Giao tiếp tiếng đức cơ bản

Học tiếng đức online miễn phí

Học tiếng đức cho người mới bắt đầu

Để cái thiện khả năng diễn đạt và tránh lặp từ, bạn phải học và sử dụng các từ đồng nghĩa.

 

 

Der Schlaf – giấc ngủ

Schlafen – ngủ

Einschlafen – rơi vào giấc ngủ

Ausschlafen – ngủ một giấc dài

Durchschlafen – ngủ qua buổi

Pennen – ngủ (từ lóng)

Dösen – chợp mắt (không ngủ sâu)

Einnicken/ Ein Nickerchen halten – ngủ một giấc ngắn

schlummern – ngủ ngắn

schnarchen – ngủ ngáy

übernachten – ngủ qua đêm/ trú đêm

die Nacht zum Tag machen – biến đêm thành ngày (tiếng lóng) 😛

sich auf Ohr hauen – nằm đập tai xuống (tiếng lóng cho việc ngủ)

sich eine Runde auf’s Ohr legen – tiếng lóng cho việc ngủ

in die Falle/ Koje gehen – „chui vào ổ“ (tiếng lóng)

 

Các Từ Đồng Nghĩa Với Schlafen

 

 

Tags: cac tu dong nghia voi schlafenhoc tieng duc cho nguoi moi bat dauhoc tieng ducgiao tiep tieng duc co banhoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *